You are here

Plane approach angle là gì?

Plane approach angle (pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: góc nghiêng chính (j)
Ví dụ:
Plane Approach Angle - "The plane approach angle determines how the cutting edge interacts with the material surface." - Góc tiếp cận phẳng xác định cách lưỡi cắt tương tác với bề mặt vật liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến