You are here

Planer blade là gì?

Planer blade (ˈpleɪnə bleɪd)
Dịch nghĩa: lưỡi dao bào
Ví dụ:
Planer blade is a sharp tool used to shave off thin layers of wood for smoothing and shaping - Lưỡi dao bào là công cụ sắc dùng để gọt bỏ các lớp mỏng của gỗ để làm phẳng và tạo hình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến