You are here
Pleistocene sediment là gì?
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Dịch nghĩa: Trầm tích Pleistocen
Dịch nghĩa: Trầm tích Pleistocen
Ví dụ:
Pleistocene Sediment - "The Pleistocene sediment revealed important information about the area's glacial history." - "Trầm tích Pleistocene cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử băng hà của khu vực."
Tag: