You are here

Pointed turning tool là gì?

Pointed turning tool (ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl)
Dịch nghĩa: dao tiện tinh đầu nhọn
Ví dụ:
Pointed Turning Tool - "The pointed turning tool was used to create intricate details on the metal part." - Dụng cụ tiện nhọn đã được sử dụng để tạo ra các chi tiết tinh xảo trên phần kim loại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến