You are here

Policy benefit là gì?

Policy benefit (ˈpɒləsi ˈbɛnɪfɪt)
Dịch nghĩa: Quyền lợi bảo hiểm
Ví dụ:
Policy benefit - Policy benefit refers to the amount of money or services provided to the policyholder or beneficiary under an insurance policy. - Quyền lợi hợp đồng đề cập đến số tiền hoặc dịch vụ được cung cấp cho người giữ hợp đồng hoặc người thụ hưởng theo hợp đồng bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến