You are here
Pour là gì?
Pour (pɔː)
Dịch nghĩa: rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác
Dịch nghĩa: rót, đổ (chất lỏng) từ nơi này sang nơi khác
Ví dụ:
Pour - "Be careful when you pour the hot coffee into the cup." - "Hãy cẩn thận khi bạn rót cà phê nóng vào cốc."
Tag: