You are here

Preauthorized check system là gì?

Preauthorized check system (Preauthorized ʧɛk ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống trả phí thông qua séc
Ví dụ:
Preauthorized check system - The preauthorized check system allows automatic payments to be made from a policyholder’s account for premiums or other expenses. - Hệ thống kiểm tra đã được ủy quyền cho phép thực hiện các khoản thanh toán tự động từ tài khoản của người giữ hợp đồng cho phí bảo hiểm hoặc các chi phí khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến