You are here
Preheat là gì?
Preheat (priːˈhiːt)
Dịch nghĩa: đun nóng nguyên liệu trước
Dịch nghĩa: đun nóng nguyên liệu trước
Ví dụ:
Preheat - "Remember to preheat the oven before baking the cookies." - "Nhớ làm nóng trước lò nướng trước khi nướng bánh quy."
Tag: