You are here

Preliminary interviewprɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː là gì?

Preliminary interviewprɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː (prɪˈlɪmɪnᵊri interviewprɪˈɛlɪɛmɪɛnəri ˈɪntəvjuː)
Dịch nghĩa: Phỏng vấn sơ bộ
Ví dụ:
Preliminary interview - "The preliminary interview is often used to screen candidates before the final interview." - "Cuộc phỏng vấn sơ bộ thường được sử dụng để sàng lọc ứng viên trước khi phỏng vấn cuối cùng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến