You are here
Preliminary interviewprɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː là gì?
Preliminary interviewprɪˈlɪmɪnəri ˈɪntəvjuː (prɪˈlɪmɪnᵊri interviewprɪˈɛlɪɛmɪɛnəri ˈɪntəvjuː)
Dịch nghĩa: Phỏng vấn sơ bộ
Dịch nghĩa: Phỏng vấn sơ bộ
Ví dụ:
Preliminary interview - "The preliminary interview is often used to screen candidates before the final interview." - "Cuộc phỏng vấn sơ bộ thường được sử dụng để sàng lọc ứng viên trước khi phỏng vấn cuối cùng."
Tag: