You are here

Present Value (PV) là gì?

Present Value (PV) (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː (piː-viː))
Dịch nghĩa: Giá trị hiện tại ròng
Ví dụ:
Present Value (PV) - "The present value (PV) calculates how much a future sum of money is worth today based on a discount rate." - Giá trị hiện tại (PV) tính toán giá trị của một khoản tiền trong tương lai ngày hôm nay dựa trên tỷ lệ chiết khấu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến