You are here

Prime minister là gì?

Prime minister (praɪm ˈmɪnɪstə)
Dịch nghĩa: Thủ tướng

Prime Minister (viết tắt: PM) là Thủ tướng trong hệ thống chính trị của nhiều quốc gia. Đây là chức danh của người đứng đầu chính phủ, có nhiệm vụ lãnh đạo và quản lý các hoạt động của chính phủ. Vai trò và quyền hạn của thủ tướng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị của từng quốc gia.

Prime minister
Prime minister

Vai trò chính của Thủ tướng:

  1. Lãnh đạo chính phủ:

    • Điều hành các hoạt động của chính phủ và chịu trách nhiệm về chính sách quốc gia.
    • Chủ trì các cuộc họp nội các (hội đồng bộ trưởng).
  2. Đại diện quốc gia:

    • Đại diện quốc gia trong các vấn đề chính trị và ngoại giao.
    • Tham gia các hội nghị quốc tế, ký kết hiệp định hoặc thỏa thuận với các quốc gia khác.
  3. Bổ nhiệm và điều hành:

    • Đề xuất hoặc bổ nhiệm các bộ trưởng, quan chức cấp cao trong chính phủ.
    • Quyết định về các chiến lược chính sách quan trọng.
  4. Lập pháp:

    • Đưa ra các dự luật và chính sách mới trước quốc hội.
    • Hợp tác với quốc hội để đảm bảo các chính sách được thông qua.

Hệ thống chính trị liên quan:

  • Trong hệ thống quân chủ lập hiến (ví dụ: Anh, Nhật Bản), Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, còn người đứng đầu nhà nước là Quốc vương hoặc Nữ hoàng.
  • Trong các nước cộng hòa (ví dụ: Ấn Độ, Đức), Thủ tướng thường là người đứng đầu chính phủ, trong khi Tổng thống là nguyên thủ quốc gia.

Ví dụ về Thủ tướng:

  • Rishi Sunak: Thủ tướng Anh (năm 2025).
  • Justin Trudeau: Thủ tướng Canada.
  • Phạm Minh Chính: Thủ tướng Việt Nam (năm 2025).
Ví dụ:

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "Prime Minister" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Chỉ vị trí hoặc chức danh:

    • The Prime Minister of Japan met with the President of the United States to discuss trade policies.
      (Thủ tướng Nhật Bản đã gặp Tổng thống Hoa Kỳ để thảo luận về chính sách thương mại.)
  2. Nói về vai trò lãnh đạo:

    • The Prime Minister announced a new set of economic reforms to boost the country’s economy.
      (Thủ tướng đã công bố một loạt cải cách kinh tế mới nhằm thúc đẩy nền kinh tế đất nước.)
  3. Trong bối cảnh lịch sử:

    • Winston Churchill was one of the most famous Prime Ministers in British history.
      (Winston Churchill là một trong những Thủ tướng nổi tiếng nhất trong lịch sử nước Anh.)
  4. Trong câu hỏi hoặc thảo luận:

    • Who is the current Prime Minister of Canada?
      (Ai là Thủ tướng hiện tại của Canada?)
  5. Trong việc bày tỏ sự chỉ trích hoặc ca ngợi:

    • The Prime Minister has faced criticism for not addressing the country’s energy crisis effectively.
      (Thủ tướng đã phải đối mặt với chỉ trích vì không giải quyết hiệu quả khủng hoảng năng lượng của đất nước.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến