You are here

Production Planner là gì?

Production Planner (prəˈdʌkʃᵊn ˈplænə)
Dịch nghĩa: Người lập kế hoạch sản xuất
Ví dụ:
Production Planner focuses on planning and coordinating production schedules to meet demand. - Người lập kế hoạch sản xuất tập trung vào việc lập kế hoạch và phối hợp lịch trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến