You are here

Protectionism là gì?

Protectionism (prəˈtɛkʃᵊnɪzᵊm)
Dịch nghĩa: Bảo hộ thương mại
Ví dụ:
Protectionism - "Protectionism is a policy of restricting imports to protect domestic industries from foreign competition." - Chủ nghĩa bảo hộ là một chính sách hạn chế hàng nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến