You are here

Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture là gì?

Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture (prəˈtɛktɪv əˈpærᵊl ɒv æzˈbɛstɒs suːt) ɔːr ɒv məˈtælɪk ˈtɛksʧə)
Dịch nghĩa: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Ví dụ:
Protective Apparel (Asbestos Suit or Metallic Texture): The protective apparel is used to shield firefighters from extreme heat. - Trang phục bảo vệ (bộ đồ amiăng hoặc chất liệu kim loại) được sử dụng để bảo vệ lính cứu hỏa khỏi nhiệt độ cực cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến