You are here
pump primer là gì?
pump primer (pʌmp ˈpraɪmə)
Dịch nghĩa: Bộ phận mồi bơm
Dịch nghĩa: Bộ phận mồi bơm
Ví dụ:
Pump Primer: Before starting the pump, the firefighters applied the pump primer to ensure proper functioning. - Trước khi khởi động máy bơm, các nhân viên cứu hỏa đã áp dụng chất khởi động bơm để đảm bảo hoạt động chính xác.
Tag: