You are here
Punctually là gì?
Punctually (ˈpʌŋkʧuəli)
Dịch nghĩa: Đúng giờ
Dịch nghĩa: Đúng giờ
Ví dụ:
Punctually - "It’s important to arrive punctually for a job interview." - "Việc đến đúng giờ là rất quan trọng trong một cuộc phỏng vấn xin việc."
Tag: