You are here
Quality Assurance (QA) là gì?
Quality Assurance (QA) (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns (kjuː-eɪ))
Dịch nghĩa: Đảm bảo chất lượng
Dịch nghĩa: Đảm bảo chất lượng
Ví dụ:
Quality Assurance (QA) ensures the product meets required standards during production. - Đảm bảo chất lượng (QA) đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu trong quá trình sản xuất.
Quality Assurance (QA) ensures the product meets required standards during production. - Đảm bảo chất lượng (QA) đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu trong quá trình sản xuất.