You are here

Radial load là gì?

Radial load (ˈreɪdiəl ləʊd)
Dịch nghĩa: Tải trọng hướng kính
Ví dụ:
Radial load is a load that acts perpendicular to the axis of a component, such as a wheel or bearing. - Tải trọng hướng tâm là tải trọng tác động vuông góc với trục của một thành phần, chẳng hạn như bánh xe hoặc ổ trục.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến