You are here

Rain boots là gì?

Rain boots (reɪn buːts)
Dịch nghĩa: Bốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa
Ví dụ:
Rain boots are waterproof boots designed to keep your feet dry in wet conditions - Giày đi mưa là loại giày chống nước được thiết kế để giữ cho chân bạn khô ráo trong điều kiện ẩm ướt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến