You are here
Raw Materials là gì?
Raw Materials (rɔː məˈtɪəriəlz)
Dịch nghĩa: Nguyên liệu thô
Dịch nghĩa: Nguyên liệu thô
Ví dụ:
Raw materials are the basic materials used in the production process. - Nguyên liệu thô là những vật liệu cơ bản được sử dụng trong quá trình sản xuất.