You are here
Record player là gì?
Record player (ˈrɛkɔːd ˈpleɪə)
Dịch nghĩa: máy thu âm
Dịch nghĩa: máy thu âm
Ví dụ:
Record player - He enjoys listening to old records on his record player. - Anh ấy thích nghe các đĩa nhạc cũ trên máy phát đĩa của mình.
Tag: