You are here

Recruiting manager là gì?

Recruiting manager (rɪˈkruːtɪŋ ˈmænɪʤə)
Dịch nghĩa: Quản lý tuyển dụng
Ví dụ:
Recruiting manager - "The recruiting manager develops recruitment strategies and oversees the hiring process." - "Quản lý tuyển dụng phát triển các chiến lược tuyển dụng và giám sát quy trình tuyển dụng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến