You are here

Registered retirement savings plan là gì?

Registered retirement savings plan (ˈrɛʤɪstəd rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
Dịch nghĩa: hương trình tiết kiệm hưu trí được đăng ký
Ví dụ:
Registered retirement savings plan - A registered retirement savings plan (RRSP) is a tax-advantaged savings plan for retirement in Canada. - Kế hoạch tiết kiệm hưu trí đã đăng ký (RRSP) là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí có lợi thuế tại Canada.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến