You are here

Reinsurance là gì?

Reinsurance (riːɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Tái bảo hiểm
Ví dụ:
Reinsurance - Reinsurance is the practice where an insurance company purchases insurance to cover its own risks. - Tái bảo hiểm là thực hành mà một công ty bảo hiểm mua bảo hiểm để bảo vệ các rủi ro của chính nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến