You are here
Reliable là gì?
Reliable (rɪˈlaɪəbᵊl)
Dịch nghĩa: đáng tin cậy
Dịch nghĩa: đáng tin cậy
Ví dụ:
Reliable: He is a reliable worker who always meets deadlines. - Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
Tag: