You are here
Remarry là gì?
Remarry (riːˈmæri)
Dịch nghĩa: tái hôn
Dịch nghĩa: tái hôn
Ví dụ:
Remarry: After her divorce, she decided to remarry a few years later. - Sau khi ly hôn, cô quyết định tái hôn vài năm sau.
Tag: