You are here
renovate là gì?
renovate (ˈrɛnəveɪt)
Dịch nghĩa: đổi mới, đột phá
Dịch nghĩa: đổi mới, đột phá
Ví dụ:
Renovate: We decided to renovate the kitchen to make it more modern. - Chúng tôi quyết định cải tạo nhà bếp để làm cho nó hiện đại hơn.
Tag: