You are here

rescue tender [truck] là gì?

rescue tender [truck] (ˈrɛskjuː ˈtɛndə [trʌk])
Dịch nghĩa: Xe cứu nạn
Ví dụ:
Rescue Tender [Truck]: The rescue tender arrived on the scene to assist in the evacuation of trapped individuals. - Xe cứu hộ đã đến hiện trường để hỗ trợ sơ tán những người bị mắc kẹt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến