You are here

Residual fuel oil là gì?

Residual fuel oil (rɪˈzɪdjuəl ˈfjuːəl ɔɪl)
Dịch nghĩa: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
Ví dụ:
Residual fuel oil is the heavy oil that remains after refining crude oil - Dầu nhiên liệu cặn là dầu nặng còn lại sau khi tinh chế dầu thô.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến