You are here

Résuméɑːésʌmé là gì?

Résuméɑːésʌmé (rɪˈzjuːmɑːesʌmiː)
Dịch nghĩa: Sơ yếu lý lịch
Ví dụ:
Résumé - "She updated her résumé before applying for new jobs." - "Cô ấy đã cập nhật sơ yếu lý lịch trước khi ứng tuyển vào các công việc mới."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến