You are here
Return on Investment (ROI) là gì?
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Dịch nghĩa: Tỷ số hoàn vốn
Dịch nghĩa: Tỷ số hoàn vốn
Ví dụ:
Return on Investment (ROI) - "The return on investment (ROI) measures the profitability of an investment relative to its cost." - Lợi tức đầu tư (ROI) đo lường tính sinh lời của một khoản đầu tư so với chi phí của nó.
Tag: