You are here

Reversible error là gì?

Reversible error (rɪˈvɜːsəbᵊl ˈɛrə)
Dịch nghĩa: Sai lầm cần phải sửa chữa
Ví dụ:
Reversible Error - "The court found a reversible error in the trial that warranted a new hearing." - Tòa án đã phát hiện một sai sót có thể khắc phục trong phiên tòa, điều này yêu cầu một phiên điều trần mới.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến