You are here

Riding boot là gì?

Riding boot (ˈraɪdɪŋ buːt)
Dịch nghĩa: Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
Ví dụ:
Riding boot is a type of boot designed for horseback riding, with a tall, fitted shaft - Giày cưỡi ngựa là loại giày được thiết kế cho cưỡi ngựa, với ống cao và ôm sát.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến