You are here
Ring finger là gì?
Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋɡə)
Dịch nghĩa: Ngón đeo nhẫn
Dịch nghĩa: Ngón đeo nhẫn
Ví dụ:
The ring finger is the fourth finger on the hand, often used for wearing rings - Ngón áp út là ngón tay thứ tư trên bàn tay, thường dùng để đeo nhẫn.
The ring finger is the fourth finger on the hand, often used for wearing rings - Ngón áp út là ngón tay thứ tư trên bàn tay, thường dùng để đeo nhẫn.
Tag: