You are here

rising main là gì?

rising main (ˈraɪzɪŋ meɪn)
Dịch nghĩa: Đường ống cấp nước lên
Ví dụ:
Rising Main: The rising main provided a direct water supply from the ground floor to upper floors for firefighting purposes. - Ống chính lên cung cấp nguồn nước trực tiếp từ tầng trệt lên các tầng trên để phục vụ việc cứu hỏa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến