You are here

Roller skates là gì?

Roller skates (ˈrəʊlə skeɪts/ ˈrəʊlə kwɒd)
Dịch nghĩa: Giày trượt patin 2 hàng bánh
Ví dụ:
Roller skates have wheels arranged in pairs for traditional skating. - Giày trượt có bánh xe xếp thành các cặp cho việc trượt truyền thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến