You are here

RVP (Reid Vapor Pressure) là gì?

RVP (Reid Vapor Pressure) (ɑː-viː-piː (riːd ˈveɪpə ˈprɛʃə))
Dịch nghĩa: Áp suất hơi Reid
Ví dụ:
RVP (Reid Vapor Pressure) is a measure of gasoline's volatility - RVP (Áp suất hơi Reid) là chỉ số đo độ bay hơi của xăng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến