You are here

safety belt là gì?

safety belt (ˈseɪfti bɛlt)
Dịch nghĩa: Thắt lưng an toàn
Ví dụ:
Safety Belt: The safety belt was used to secure firefighters when working at heights or in dangerous areas. - Dây an toàn đã được sử dụng để cố định các nhân viên cứu hỏa khi làm việc ở độ cao hoặc trong các khu vực nguy hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến