You are here
Sallow skin là gì?
Sallow skin (ˈsæləʊ skɪn)
Dịch nghĩa: da vàng vọt
Dịch nghĩa: da vàng vọt
Ví dụ:
Sallow skin - "Sallow skin has a yellow or brownish tinge, giving a dull appearance." - "Làn da xỉn màu có sắc vàng hoặc nâu, tạo ra vẻ ngoài xỉn màu."
Tag: