You are here
Salted vegetables là gì?
Salted vegetables (ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəbᵊlz)
Dịch nghĩa: dưa muối
Dịch nghĩa: dưa muối
Ví dụ:
Salted Vegetables - "Salted vegetables are preserved with salt to enhance flavor and shelf life." - "Rau muối là rau củ được bảo quản bằng muối để tăng hương vị và thời gian bảo quản."
Tag: