You are here
salvage là gì?
salvage (ˈsælvɪʤ)
Dịch nghĩa: cứu hộ, vớt, trục vớt
Dịch nghĩa: cứu hộ, vớt, trục vớt
Ví dụ:
Salvage: The salvage team worked to recover valuable items from the damaged building. - Đội cứu hộ đã làm việc để thu hồi các vật phẩm quý giá từ tòa nhà bị hư hỏng.