You are here

salvage tender [truck] là gì?

salvage tender [truck] (ˈsælvɪʤ ˈtɛndə [trʌk])
Dịch nghĩa: Xe cứu hộ
Ví dụ:
Salvage Tender [Truck]: After the fire was extinguished, the salvage tender was used to recover valuable items from the damaged building. - Sau khi đám cháy được dập tắt, xe cứu hộ thu hồi đã được sử dụng để lấy lại những vật dụng quý giá từ tòa nhà bị hư hại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến