You are here
Sauce pan là gì?
Sauce pan (sɔːs pæn)
Dịch nghĩa: Cái nồi
Dịch nghĩa: Cái nồi
Ví dụ:
Sauce pan - She simmered the sauce in a saucepan for an hour. - Cô ấy nấu nhỏ lửa nước sốt trong nồi cho đến một giờ.
Tag: