You are here
Saw carriage là gì?
Saw carriage (sɔː ˈkærɪʤ)
Dịch nghĩa: bàn màng cưa
Dịch nghĩa: bàn màng cưa
Ví dụ:
Saw carriage is the part of a saw machine that moves the material being cut - Xe cưa là phần của máy cưa di chuyển vật liệu đang được cắt.
Tag: