You are here

Saw gumming là gì?

Saw gumming (sɔː ˈɡʌmɪŋ)
Dịch nghĩa: giũa cưa, sửa cưa ( cho sắc, bén )
Ví dụ:
Saw gumming occurs when saw blades become sticky or gummy due to sap or resin - Dính nhựa cưa xảy ra khi lưỡi cưa trở nên dính hoặc nhựa do nhựa cây hoặc resin.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến