You are here

Scented candle là gì?

Scented candle (ˈsɛntɪd ˈkændᵊl)
Dịch nghĩa: Nến thơm
Ví dụ:
Lighting a scented candle can create a calming atmosphere and enhance relaxation during your spa session. - Đốt một nến thơm có thể tạo ra không khí thư giãn và tăng cường sự thoải mái trong suốt thời gian spa của bạn.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến