You are here
Sea lion là gì?
Sea lion (siː ˈlaɪən)
Dịch nghĩa: Sư tử biển
Dịch nghĩa: Sư tử biển
Ví dụ:
Sea lion: The sea lion basked on the rocks by the shore. - Con sư tử biển phơi nắng trên các tảng đá gần bờ biển.
Tag: