You are here
seat là gì?
seat (siːt)
Dịch nghĩa: chỗ ngồi, ghế ngồi
Dịch nghĩa: chỗ ngồi, ghế ngồi
Ví dụ:
Seat: Please take a seat while you wait for your appointment. - Xin hãy ngồi xuống trong khi bạn chờ đợi cuộc hẹn của mình.