You are here

Secretary of the State là gì?

Secretary of the State (ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt)
Dịch nghĩa: Thư Ký Tiểu Bang
Ví dụ:
Secretary of the State - "The Secretary of the State manages official state documents and oversees elections." - Bộ trưởng Nội vụ quản lý các tài liệu chính thức của bang và giám sát các cuộc bầu cử.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến