You are here

sectional sofa là gì?

sectional sofa (ˈsɛkʃᵊnᵊl ˈsəʊfə)
Dịch nghĩa: ghế sofa đa dạng hình dáng
Ví dụ:
Sectional sofa - "The large sectional sofa was perfect for accommodating many guests." - "Chiếc ghế sofa dạng góc lớn rất phù hợp để tiếp đón nhiều khách."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến